HD Road King CVO 2014
















Thông tin mô tả dưới đây:
- Tên xe: Harley-Davidson
- Phiên bản: Road King CVO
- Năm model: 2014
- Biển số: Thành phố Hà Nội
- Số km đã đi: ~24.000 (km)
Đồ chơi đã được nâng cấp:
- Ống xả Screaming Eagle
- Cổ hút độ Screaming Eagle
- Lọc gió KN mới tinh
- Bảo vệ thân xe
Quyền lợi khi mua xe tại Phúc Lai:
- Thông tin trung thực tình trạng xe
- Ưu tiên quyền lợi của Quý vị
- Bảo hành động cơ và ắc quy 3 tháng
- Hoàn tất quy trình kiểm tra xe
- Hỗ trợ kỹ thuật khi xe gặp sự cố
- Luôn lắng nghe ý kiến đóng góp của Quý vị
~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~~
PHÚC LAI MUA BÁN MOTOR PHÂN KHỐI LỚN
Hotline: 0988682992/ 0987569939
1. Động cơ:
• Loại: Twin Cam 110
• Dung tích: 1.801 cc
• Đường kính x Hành trình piston: 101.6 mm x 111.1 mm
• Tỷ số nén: 9.2:1
• Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử ESPFI
2. Hệ thống truyền động:
• Hộp số: 6 cấp
• Hệ thống truyền động: Dây đai
• Ly hợp: Đa đĩa ướt
3. Khung gầm và hệ thống treo:
• Khung: Thép
• Hệ thống treo trước: Phuộc ống lồng, có thể điều chỉnh
• Hệ thống treo sau: Phuộc giảm chấn đôi, có thể điều chỉnh
4. Hệ thống phanh:
• Phanh trước: Đĩa đôi, 4 piston
• Phanh sau: Đĩa đơn, 2 piston
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
5. Kích thước và trọng lượng:
• Chiều dài tổng thể: 2.470 mm
• Chiều rộng tay lái: 955 mm
• Chiều cao yên: 710 mm
• Chiều dài cơ sở: 1.625 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
• Trọng lượng ướt: 400 kg
6. Dung tích:
• Dung tích bình xăng: 22.7 lít
• Dung tích dầu động cơ: 3.8 lít
7. Bánh xe và lốp:
• Bánh trước: 130/60B19
• Bánh sau: 180/55B18
8. Tiện nghi:
• Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
• Hệ thống chiếu sáng LED16:00/-strong/-heart:>:o:-((:-hXem trước khi gửiThả Files vào đây để xem lại trước khi gửiTrả lời Mai Duy Hưng 1. Động cơ:
• Loại: Twin Cam 110
• Dung tích: 1.801 cc
• Đường kính x Hành trình piston: 101.6 mm x 111.1 mm
• Tỷ số nén: 9.2:1
• Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử ESPFI
2. Hệ thống truyền động:
• Hộp số: 6 cấp
• Hệ thống truyền động: Dây đai
• Ly hợp: Đa đĩa ướt
3. Khung gầm và hệ thống treo:
• Khung: Thép
• Hệ thống treo trước: Phuộc ống lồng, có thể điều chỉnh
• Hệ thống treo sau: Phuộc giảm chấn đôi, có thể điều chỉnh
4. Hệ thống phanh:
• Phanh trước: Đĩa đôi, 4 piston
• Phanh sau: Đĩa đơn, 2 piston
• Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS): Có
5. Kích thước và trọng lượng:
• Chiều dài tổng thể: 2.470 mm
• Chiều rộng tay lái: 955 mm
• Chiều cao yên: 710 mm
• Chiều dài cơ sở: 1.625 mm
• Khoảng sáng gầm xe: 130 mm
• Trọng lượng ướt: 400 kg
6. Dung tích:
• Dung tích bình xăng: 22.7 lít
• Dung tích dầu động cơ: 3.8 lít
7. Bánh xe và lốp:
• Bánh trước: 130/60B19
• Bánh sau: 180/55B18
8. Tiện nghi:
• Hệ thống kiểm soát hành trình (Cruise Control)
• Hệ thống chiếu sáng LED